Từ điển thuật ngữ dệt may Việt-Anh (Có phần tra ngược Anh-Việt)
acid amin, amino acid,
áo bành tô, paletot,
áo cà sa, buddhist priest ‘s dress
áo cẩm bào, royal coat
áo choàng, coat, gown
áo choàng cô dâu, bridal gown
áo choàng cổ cao, highnecked coat
áo choàng không tay, cape, manlet
áo choàng lông thú, furcoat
áo choàng rộng, swagger
áo choàng sát nách, sleeveless dress
áo choàng tắm, resort set, batch gown
áo cổ chui cộc tay, T-shirt
áo cộc, coatee
áo dài, dress, frock
áo đan cổ hở, pull-over
áo đuôi tôm. dress suit
áo gi lê, vest, waistcoat
áo gi lê nữ, vestee
áo giáp, armor vest, cuirass, coat of mail
áo gối, pillow case, pillow slip
áo jaket ngắn, spencer
áo kén, outside layer of cocoon
áo khoác, blouse, pall
áo khoác hai hàng cúc, double breasted coat
áo lặn, aqualung, diving suit, diving dress
áo lễ, ceremonial robe, chasuble
áo may ô (maillot), ?
áo mặc khiêu vũ, ball dress
áo mặc lót, undershirt
áo măng tô, cloak, coat, great coat
áo mưa, waterproof, raincoat, mackintosh
áo ngủ, night dress
áo nịt, jacket, waist
áo nịt ngực (phụ nữ), corset, stays
áo săng đai, jumper suit
áo sơ mi, shirt
áo tạp dề, apron, pinafore
áo thầy tu, cassock, frock
áo thể thao, sport shirt
ẩm kế , moisture tester
ẩm kế hút gió, aspiration psychrometer
Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ điển thuật ngữ dệt may Việt-Anh (Có phần tra ngược Anh-Việt)
BẢN DỰ THẢO TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ DỆT MAY VIỆT-ANH (có phần tra ngược Anh-Việt) Kính gửi quý bạn đọc, các thầy cô và các em sinh viên: Mời tham gia : 1. Hiệu đính 2. Thêm hoặc bớt những từ thuộc chuyên ngành Đây là công trình tập thể do TS Nguyễn Văn Lân khởi xướng và chủ biên A* acid amin, amino acid, áo bành tô, paletot, áo cà sa, buddhist priest ‘s dress áo cẩm bào, royal coat áo choàng, coat, gown áo choàng cô dâu, bridal gown áo choàng cổ cao, highnecked coat áo choàng không tay, cape, manlet áo choàng lông thú, furcoat áo choàng rộng, swagger áo choàng sát nách, sleeveless dress áo choàng tắm, resort set, batch gown áo cổ chui cộc tay, T-shirt áo cộc, coatee áo dài, dress, frock áo đan cổ hở, pull-over áo đuôi tôm. dress suit áo gi lê, vest, waistcoat áo gi lê nữ, vestee áo giáp, armor vest, cuirass, coat of mail áo gối, pillow case, pillow slip áo jaket ngắn, spencer áo kén, outside layer of cocoon áo khoác, blouse, pall áo khoác hai hàng cúc, double breasted coat áo lặn, aqualung, diving suit, diving dress áo lễ, ceremonial robe, chasuble áo may ô (maillot), ? áo mặc khiêu vũ, ball dress áo mặc lót, undershirt áo măng tô, cloak, coat, great coat áo mưa, waterproof, raincoat, mackintosh áo ngủ, night dress áo nịt, jacket, waist áo nịt ngực (phụ nữ), corset, stays áo săng đai, jumper suit áo sơ mi, shirt áo tạp dề, apron, pinafore áo thầy tu, cassock, frock áo thể thao, sport shirt ẩm kế , moisture tester ẩm kế hút gió, aspiration psychrometer B* ba lông sợi, balloon of yarn ba tăng (máy dệt), fly-beam, lathe, slay, sley bàn cắt, cutting table bàn để là (ủi), iron table bàn in, printing table bàn kiểm tra phân loại, percher, sorting table bàn là, board, iron bàn là hơi nước, steam iron bàn là phun hơi nước, steaming iron bàn là tay áo, sleeve board bàn là thợ may, tailor’ s board, goose bàn lừa (máy may), feed dog bàn tất, tread bàn ủi, xem bàn là bản vẽ mẫu áo, sketch bản vẽ phác hình hoa, pattern sketch bảng, board bảng đếm bông kết, nep-counting template bảng hướng dẫn cắt, cutting specifications bảng hướng dẫn kỹ thuật, working specifications bảng kim, needle board bảng luồn dây, harness board, comber harness reed bảng phân chia công đoạn, operations lay-out bảng phân số lượng theo cỡ (và màu), size (and colour) breakdown bánh lệch tâm có nấc, undercam bao tay, mitten bát tay (cái), cuff băng gai (máy chải), fillet card, Garnett wire băng gai trục gai (máy chải), licker-in wire băng keo giấy, cellulose tape băng keo nhựa, adhesive tape, scotch tape bắt mối tơ (cái), threader bâu (áo), collar bâu cánh én, wing collar bâu dựng (col tenant), shirt collar bâu hai ve (col danton), tailor collar bâu lãnh tụ, standing collar, stand-up collar bâu mềm, limp collar, roll collar bề rộng giường kim, needle space bề rộng mắc, reed space, working-cloth width bề rộng mặt kim (máy chải), width on wire bề rộng vải hoàn tất, finished width bề rộng vải mộc, grey-cloth width bệ cam uốn sợi, stitch cam support bể nhuộm, dye bath bệ thoi, shuttle stand bệ tì platin, verge plate bền ánh sáng, fast to light, light-proof, light-resist, sun-fast, sun-proof bền ánh sáng thời tiết, impervious to weather bền giặt, fast to washing, fast to scouring, laundry-proof, wash-fast, wash-proof bền là , fast to ironing bền lưu trữ, fast to storing bền ma sát, fast to rubbing bền màu, colour fast bền mồ hôi, perspiration-fast, perspiration-resistant bền mỏi, fatigue-proof bền nhiệt, heat resistant, thermal resistant bền nấu, boil-proof bền tẩy rửa, fast to laundering agents bền lĩnh lực, high-tenacity bền thời tiết, fast to weather bền ủi, xem bền là bền ướt, fast to wet treatment bìa chọn kim, selected card bìa điều go, dobby card bìa đột lỗ, perforated card, punched card bìa kiểu dệt, card for pattern, pattern card bìa luồn sợi dọc, xem Lược biên bền, strong selvage biên dệt chữ, named selvage biên quăn, rolling selvage biên vải, selvage, selvedge, fabric edge biên xù, loose selvage biến dạng (sự), deflection, deformation, strain, straining biến dạng dẻo (sự), plastic deformation biến dạng dư, permanent deformation, residual deformation biến dạng đàn hồi (sự), elastic deformation biến dạng đàn hồi chậm (sự), delayed elastic deformation biến dạng đàn hồi nhanh (sự), instantaneous elastic deformation biến dạng kéo, tensile strain biến dạng không phục hồi (sự), non recoverable deformation, permanent deformation biến dạng nén, compressive deformation biến dạng phục hồi (sự), recoverable deformation biến dạng uốn, blending strain, flexion strain. flexual strain biến dạng xoắn, torsional deformation biến đổi cấu trúc, structural change biểu diễn thời trang, fashion show bít tất, hose bít tất dài, stocking, hose bít tất dài có đường may, cut stocking bít tất dài đan tròn, circular stocking bít tất dài không đường may, seamless stocking bít tất ngắn, half stocking, socks bít tất thể thao, golf, golf hose bo đai thùng, clip bo ngang (làm bằng tay), tack, bolt stitch bố trí mặt bằng cho nhà máy, factory lay-out bộ áo lông (cừu), xem Bộ lông cừu bộ cọc sợi, spindle wharne, whirl, whorl bộ com lê, suit bộ đếm sợi ngang, pick counter, revolution counter bộ đồng phục, uniform bộ đồng phục diễu hành, dress uniform bộ kéo dài (máy kéo sợi), draft bộ kéo dài hai vòng da, two-apron long draft bộ kéo dài một vòng da, single-apron high draft bộ lông cừu, fleece bộ lông cừu chất lượng thấp, run-out fleece bộ lông cừu chất lượng tốt, blue fleece bộ lông cừu chất lượng trung bình, line fleece bộ lông cừu chưa giặt, unscoured fleece bộ lông cừu đã giặt, washed fleece, water rinsed fleece bộ lông cừu đực, buck fleece bộ móc và khoen cài, hook and eye bộ tay kéo (nâng go), dobby, witch, wizard bộ tay kéo đơn trình, single-lift dobby bộ tay kéo nhị trình, double-lift dobby bộ tín hiệu, telltale bóc áo kén (sự), cocoon peeling bọc kim mui (sự), topping of the flats bọc kim thùng (sự), topping of roller bội số kéo dài, draft, drafting ratio bội số kéo dài chung, figured draft, total draft bội số kéo dài cục bộ, partial draft bội số kéo dài hai khu, double-zone draft bội số kéo dài khu sau, back draft, break draft, first break draft bội số kéo dài thực tế, actual draft, checked draft, resultant draft bội số kéo dài tính toán, machine draft bội số kéo dài trung gian, intermediate draft bồn giặt, dolly tub, rising tub, wash tube bồn nhuộm, dye tub bông (vải), cotton (Gossypium) bông cán răng cưa, saw-ginned cotton bông cán thủ công, hand-ginned cotton bông cán trục da, roller-ginned cotton bông cấp thấp, low-class cotton, low-grade cotton bông chưa chín, green cotton bông gạo, kapok (Eriodendron anfractuosum) bông gòn, xem Bông gạo bông hái bằng tay, hand-picked cotton bông hái máy, machine-picked cotton bông hải đảo, Sea Island cottons (Gossipium barbadense) bông hạt, seed-cotton bông kết máy chải, card neps bông kiềm hóa, mercerizing cotton bông lục địa, Upland cottons (Gossipium hirsutum) bông màu tự nhiên, coloured cotton (brown and green) bông nguyên liệu, raw cotton bông thấm nước, absorbent cotton bông xơ, cleaned cotton, ginned cotton bông xơ dài, long staple cottons bông xơ mảnh, fined-stapled cotton bông xơ ngắn, short staple cottons bông xơ (dài) trung bình, medium staple cottons bông y tế, medicine cotton bột tẩy trắng, bleaching powder bột thuốc in, printing powder bớt kim (cái), narrower bớt kim (trong quá trình đan) (sự), narrowing buồng điều không, conditioning room búp sợi, bobbin, cheese búp sợi hình côn, tapered bobbin, taoer-end cheese, cone búp sợi hình trụ, cylindrical bobbin búp sợi quấn chéo, cross-wound bobbin, quick-traverse bobbin búp sợi quấn song song, straight bobbin, parallel bobbin búp sợi quấn xốp, soft-wound bobbin bước chuyển (kiểu dệt), tie shift bước cọc, spindle pitch bước kim, gauge of needle, needle spacing bước quấn ống, wind ratio bước vòng, loop pitch C* ca (làm việc), shift cài (cúc, nút) (sự), fastening cài cứng (cái), snap fastener cài mềm (cái), hook and loop fastener cam dẫn hướng, guiding cam cam đẩy vòng sợi, clearing cam cam hạ, stitch cam cam nâng, clearing cam cam uốn sợi, stitch cam cảm giác ấm khi sờ, warmth to touch cảm giác sờ (tay), handle cán bông (sự), cotton ginning cán bông xơ ngắn, linting cánh gàng, flyer leg, heck cào bông (sự), napping, raising cào lông nhung, pile cạp quần, rise on trousers căng chỉnh sợi ngang (sự), framing căng vải (sự), xem Văng vải cắt bớt, trim off cắt chỉ (sự), thread breakage cắt răng cưa vải (sự), gimping cầm màu (sự), mordanting, dyestuff fixing cân bằng ẩm (sự), moisture equilibrium cân cánh quạt, quadrant, quadrant scales cân chi số sợi, yarn scales cân con sợi, hank quadrant, yarn quadrant cân cuộn xơ (quả bông), lap scales cân đơniê, denier scales cân thuốc nhuộm, dyestuff scales cần giật chỉ, hand lifter cấu trúc á tế vi, submicroscopic structure, micelle structure cấu trúc không đều của vải, unbalanced cloth structure cấu trúc thớ, fibrillar structure, fibrillous structure, fibrous structure cấu trúc vải, structure of cloth cấu trúc vải dệt kim, knit structure cấu trúc vảy, scale structure cấu trúc xơ, structure of fibre cây cần sa, xem gai dầu chải hai mặt, double-napped chải kỹ (sự), combing chải thô, xem chải thường chải thường (sự), carding chải xơ libe, hackling chao máy may, hook chão, cable, rope chão gai, hemp rope chão xơ dừa, coir cable chày (đóng nút đồng), die chăn (bông) chần, quilt chân ba tăng, lathe sword, lay sword, slay sword, slaysword chân cổ áo, collar stand chân dây khóa kéo, zipper foot chân vịt (máy may), presser foot, presser, knee lifter chân vịt có bản lề, hinged presser foot chập (sợi), plied chất cầm màu, mordant, due fixative chất chống co, antishrinking medium chất chống lão hóa, antiager chất chống thấm, water-proofing agent chất chống thối mục, disinfectant, mildew preventer chấp dập lửa, fire extinguisher, flame arrester chất hoạt động bề mặt, surfactant, surface-active substance chất hồ, size chất kết dính, adhesive substance chất khử màu, decolorant, decolorizer chất làm bền màu, color stabilizer chất làm bóng, brightener chất làm co, shrinking medium chất làm đầy (vải), extender, filler chất làm mềm, emollient, mollient, softener chất làm mờ, duller chất làm nặng, weighting medium, weighting substance, weight-giving substance chất nền thuốc nhuộm, colour sub-stratum, colour substrate chất nguyên sinh, protoplasm chất pectin, pectic substance chế phẩm dây, cordage chế phẩm nhuộm, dyestuff preparation chi số (xơ, sợi), count chi số (hệ) Anh, english count chi số cao, fine count chi số danh định, nominal count chi số giới hạn, limit count chi số (hệ) mét, metric count chi số sợi, yarn count chi số thấp, coarse count, even count chi số trung bình, medium count chỉ, thread chỉ đính cúc, button thread chỉ mạng, darning thread, mending thread chỉ màu, coloured thread chỉ may gia đình, domestic-sewing thread chỉ may xe ba, cable thread, three-cord thread, three-fold thread chỉ phẫu thuật, suture chỉ số, index chỉ số độ không đều sợi, index of yarn irregularity chỉ số độ sạch, neatness index chỉ số hạt kết, neppiness index chỉ số Pressley, Pressley index chỉ suốt dưới, bobbin thread chỉ thêu, embroidery thread chiết banh (sự), bust dart chiều cao hàng vòng, loop course height chiều dài sợi dọc, scope of warp chiều dài vòng sợi, yarn length in the loop chỉnh máy dệt (sự), loom tackling chịu băng giá, frost-resistant chịu gió, wind-resistant chịu nhiệt, heat-fast, heat-proof chổi gạt lưỡi kim, needle latch opener brush chống nhàu, anticrease chống nhiễm bẩn, dirt-resistant chống thối mục, antifouling, antiputrefactive chống thông bụi, dust-proof, dust-resistant chống vi khuẩn, antibacterial chuẩn số (sợi), titre chùm (xơ), staple chuối sợi, abaca, Manilla hemp (Musa textilis) chuội tơ (sự), degumming, silk scouring chuội tơ bằng enzym, enzimatic degumming chuội tơ bằng nấu xà phòng, foam degumming chuốt sáp (sự), waxing chuốt sáp (sợi) (cái), waxer chuyển kim (cái), slider co không hoàn toàn (sự), undershrinking co rút (sự), shrinking cọc búp sợi, bobbin skewer cọc có gàng, flyer spindle cọc đậu sợi, cabling spindle cọc đậu xe, ply-twisting spindle cọc kéo sợi có chụp, cap-spinning spindle cọc quấn ống, bobbin winder spindle, winding spindle cọc rỗng, hollow spindle cọc suốt ngang, cop skewer cọc treo, elastic spindle, flexible spindle, gravity spindle, top spindle cọc xe sợi, doubling spindle, twisting spindle cọc xe sợi có chụp, cap-twisting spindle cọc-giờ, spindle-hours con sợi, hank, lea con sợi quấn chéo, cross hank con sợi quấn song song, plain hank con sợi thử, echevette, test lea con tơ, silk skein con tơ dính bết, sticky skein con tơ đứt mối, endy skein copolymer, coplymer cổ platin, sinker throat công đoạn, process, task, operation công đoạn hoàn tất, finishing work công nghiệp dệt, textile industry công nghiệp may, garment industry công nhân dán nhãn, ticketer công nhân dệt kim, hosiery worker công nhân đóng gói, wrapper công nhân đứng máy, operative, operator công nhân hồ, slasherman công nhân lau chùi máy, stripper công nhân máy đậu, doubling operative công nhân máy mắc, warper operative công nhân máy quấn ống, winder operative công nhân máy sợi con, spinner công nhân máy suốt, quiller operative, pirner công nhân nối sợi, hand twister, twister-in công nhân phân loại, sorter công nhân vận hành máy, xem công nhân đứng máy công nhân xe sợi, thrower công nhân xe tơ, throwster công phá hủy, work of rupture công thức pha chế, formula, recipe cong thức pha chế hồ, size formula công thức pha chế thuốc in, printing formula công thức pha chế thuốc nhuộm, dyeing formula cốt mặc mẫu, body form, dress form, dummy, model form cốt mũi thoi, spuranchor cột vóng (dệt kim), loop wale cơ cấu, device, mechanism, motion, cơ cấu cắt nhung, pile cutting motion cơ cấu cấp kén, cocoon feeding device cơ cấu cấp liệu, feeder, feeding mechanism cơ cấu chọn kim, needle selection mechanism cơ cấu cuốn vải, cloth take-up motion, cloth wind-up motion cơ cấu cuốn vải bị động, drag taking-up motion cơ cấu dừng bằng lamen, drop stop motion cơ cấu dừng khi đầy suốt, full-cop stop motion cơ cấu dừng khi đứt sợi-dọc, warp stop motion cơ cấu dừng tự động, automatic stop motion cơ cấu dừng đánh thoi tích cực, positive shuttle motion cơ cấu dừng điều sợi, traverse motion cơ cấu giũ mối kén, cocoon brushing device cơ cấu hạ cầu (đổ sợi), rail lowering motion cơ cấu hãm bằng xích, chain braking motion cơ cấu Jacquard, Jacquard mechanism cơ cấu mở miệng vả ... ộng, service dress trang trí, decoration, ornamentation trắng ngà, ivory trình diễn mốt (sự), fashion parade trụ vòng, loop rod trục ba tăng, rocker shaft, rocking shaft trục bóc (máy chải), doffer roll, doffing roll trục cào bông, teaseling roller trục công tác (máy chải), carding roller, work roller, worker roller, worker trục gai (máy chải), taking-in roll, taking-up roll, saw-tooth roller trục in, printing roller trục in lưới, screen roller trục kim, porcupine roll trục làm đều, evener roller trục làm sạch, dickey roll, lapping roller trục làm sạch (suốt trước), scavenger roll, rubber trục mắc, beam roll trục vải, cloth roll trục văng vải, temple roller trục vắt vải, wringer trung vị, median trùng hợp dị thể (sự), heteropolymerization trùng ngưng (sự), condensation polymerization trút vòng (sự), lasting-off trứng tằm, cocoon grain, silkworm eggs trường kéo dài, perry, fleld of drafting trường kim, needle field túi, pocket, pouch túi áo gi lê, vest pocket túi có nắp, flap pocket túi đắp, patch pocket túi mổ, set-in pocket. slit pocket túi ngoài, bellows patch, patch pocket túi ngực, breast pocket, chest pocket túi nhỏ, cash pocket, pockette túi nhỏ trong, inside ticket pocket túi quần, trousers pocket túi quần đựng đồng hồ, fob túi sau quần, waist belt pocket túi trong, inset pocket túi váy, skirt pocket túi xẻ, slash pocket tuyến tơ, silk-producing gland tỷ lệ hồ còn lại, size regain tỷ lệ hồi ẩm, moisture regain tỷ lệ pha trộn, mixing ratio tỷ số độ đều, uniformity ratio U* ủi, xem Làủi ủng dạ, spat uốn sợi (sự), sinking uốn vòng (sự), loop sinking ươm (tơ) (sự), reeling, silk reeling ươm chìm, sink reeling ươm nổi, float reeling ươm nửa chìm, semi-sink reeling ươm được, reelable V* vải, fabric, cloth, web stuff, tissue, weave vải bao bì, bag goods, pack-cloth, sackcloth, sacking, saplier, surette vải bao đay, gunny, gunny sacking, jute sacking vải bạt, duck fabric, duck, tentage vải bạt lanh, ravenduck vải bền giặt, tub fabric, washable fabric vải bọc đồ gỗ, furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff vải bọc nệm, teak, tick, ticking vải bông pha, spider vải buồm, sailcloth vải cách âm, deading fabric vải cài hoa, Jacquard fabric vải cào bông, nap fabric, napped fabric, crinkly fabric vải chéo, serge vải chống cháy, fire-resistant fabric vải chun (may gàng lót), stockinet vải chuyên dùng, tog vải công nghiệp, industrial fabric vải crêp, crêpe fabric vải dạng ống, sleeving vải dầu, oilcloth, oilskin vải dễ cháy, flammable fabric vải dệt hoa nhỏ, huckaback fabric vải dệt hoa phức tạp, luxury fabric vải dệt kim, knitted fabric vải dệt kim dạng ống, tubular knitted fabrics vải dệt kim đan dọc, warp knitted fabric, tricot vải dệt kim đan ngang, weft knitted fabric, filling knit vải dệt kim đơn (một mặt phải), single knit vải dệt kim kép (hai mặt phải), doubleknit vải dệt kim một mặt, single-facedknitted fabric vải dệt kim sọc dọc, vertical striped knit vải dệt kim sọc ngang, cross-striped knit vải dệt kim (đan) tròn, circular knit vải dệt mau (dày), high-count fabric vải dệt thưa, low-count fabric, sleazy fabric vải dệt thủng lỗ, ajour fabric, mesh fabric, open fabric, open-textured fabric open-work fabric vải dệt quấn, gauze fabric, gauzy fabric vải đã giặt, scoured fabric vải đan tròn, circular fabric vải đầu cây, ended fabric vải đũi, tussah, tussore vải gabardin, gabardine, gaberdine vải gấm, parements vải gấp nếp, plissé vải giả da, textileather vải giả voan, mock voile vải giặt mặc ngay (không cần là), wash-and-wear fabric vải hoàn tất, finished fabric vải in hoa, orint fabric, printed fabric, textile prints vải không dệt, bonded fabric, bonded-web fabric, nonwoven fabric vải không nhàu, crease- proofed fabric, crimped-proofed fabric vải không thấm nước, rainwear fabric, repellent fabric, waterproof vải kim tuyến, gold tissue vải kín gió, wind fabric, wind breaker fabric vải lanh, linen vải lanh may mặc, dress linen vải lanh thêu, embroidery linen vải lanh trải bàn, table linen vải lanh trải giường, bed linen vải len pha, wool union vải lều, tentage, tent-cloth vải lót, garment-lining fabric, lined fabric, lining fabric, lining vải lót bâu áo, collar lining vải lót cứng, stiffener vải lót giày, boot lining vải lót (để) là, press cloth vải lót tay áo, sleeve lining vải lưới, knotted fabric vải mành, cord fabric, tyre fabric, tyre cord fabric vải may áo blu, vesting vải may áo dài, dressed fabric vải may áo gi lê, vesting vải may áo sơ mi, shirting vải may áo com lê, suiting vải may đồng phục, uniform fabric vải may mặc hè, tropical vải may quần, trousering vải may quần áo, clothing fabric vải may quần áo lót, underlinen vải mỏng tang, diaphanous tabby vải mộc, greasy fabric, fabric in loom state vải nhãn, marking fabric vải nhẹ, light fabric, sheer fabric vải nhung, fleece fabric, plush fabric, velveting vải nhung cắt, cut-pile fabric, velour, beaded velvet, common velvet, cut velvet vải nhung dài, high-pile fabric vải nhung dọc, warp velvet vải nhung hai mặt, two-pile velvet vải nhung hoa, figured velvet vải nhung kẻ, velure, ribbed velvet vải nhung ngang, weft velvet vải nhung (sợi) bông, velveteen vải nhung quăn, curl-pile fabric vải nhung vòng, uncut-pile fabric, terry vải ống, circular fabric, hose fabric vải pha, union vải phế phẩm, jobs vải phòng co, sanforized fabric, sanforset treated fabric vải popelin, poplin vải (may) quần áo bảo hộ lao động, job fabric vải rây, tamis vải rèm, curtain fabric, lace fabric vải sớ cong, curved off grain fabric vải sớ xiên, slanted off grain fabric vải sợi mành, cord tissue vải thảm, drapery fabric vải thun, xem vải chun vải thông khí, ventile fabric vải toàn len, all-wool fabric, wholly of wool vải toàn tơ, all-silk fabric, wholly of silk vải tơ pha, silk union vải trải bàn, table-cloth vải trang trí, decorative fabric vải trơn, flat fabric vải tuyn, net fabric, net, tulle vải tuyn hoa, fancy net, sprig net vải tuyn trơn, plain net vải voan, voile fabric, cobweb, voile vải voan sọc, piqué voile vành mũ che tai, ear warmers vạt áo, bottom, hip váy, skirts váy eo cao, high-waisted skirts váy liền, onepiece dress váy ôm, tight skirt váy quấn, wrap-around skirt váy treo, suspended skirt váy trong, underskirt váy xéo, gored skirt váy xếp (li), pleated dress, pleated skirt váy xoè, flared skirt vảy xơ len, wool scale văng biên (cái), expander, selvagestraightener, temple văng cắt sợi ngang (cái), weft-cutting temple văng trục (cái), bush-bearing temple, cut-roller temple, roller temple văng vải (cái), expander văng vải (sự), stentering văng vòng (cái), jaw temple, ring temple, rotary temple vắt (sự), wringing vắt chỉ (sự), blind-stitch making vắt sổ (sự), over-locking vân chéo, twill, serge vân chéo bóng, shaded twill vân chéo cong, curved twill, undulating twill, waved twill vân chéo cơ bản, base twill vân chéo dẫn xuất, rearranged twills, variegated twills vân chéo dích dắc, zigzag twill vân chéo gãy, angled twill, broken twill, reverset vân chéo góc, biassed twill vân chéo hiệu ứng hai mặt, balanced twill, equal twill, evensided twill, reversible twill vân chéo ô quả trám, diamond twill vân chéo phức, combination twill, compound twill vân chéo tăng, reinforced twill vân chéo tăng đều 2/2, common twill vân chéo tăng đơn, repp, reps vân đoạn (có) bước chuyển thay đổi, irregular satin vân đoạn hiệu ứng dọc, satin vân đoạn hiệu ứng dọc bốn go, crowfoot satin vân đoạn hiệu ứng dọc năm go, five-end satin, five-heddle satin vân đoạn hiệu ứng dọc tám go, common satin vân đoạn hiệu ứng ngang, sateen vân đoạn hiệu ứng ngang bóng, shaded sateen vân đoạn hiệu ứng ngang năm go, fiveshaft sateen vân đoạn hiệu ứng ngang tăng, stitched sateen vật kính, objective vật liệu bán tổng hợp, misynthetic materials vật liệu bọc, upholstery vật liệu bọc đồ gỗ, furniture upholstery vật liệu hồ, sizing material vật liệu nhồi, stuffing vật liệu xơ, fibrous material ve (áo), lapel, lappet ve nhọn, peaked lapel ve tù, notch lapel vẽ hình trên giấy can va, sketching vê (sợi) (sự), rubbing viền, piping vít vòng platin (cái), drag link stud vò không nhàu, uncrushable vỏ đồng trục in, printing shell vỏ kén, pod, cocoon shell voan, cobweb vón hạt (sự), pilling vòng (sợi), loop vòng chắn ba lông (sợi), antibalooning ring vòng cổ, neck-line vòng đai vê, condenser rubber vòng đơn, plain stitch vòng eo, waist line vòng (sợi) hở, open loop vòng khuyên (máy sợi con), cursor, runner vòng (sợi) kín, closed loop vòng mông, hip line vóng ngực, bust chest line vòng nách, armhole vòng ngực, bust line, chest vòng ngực trên vú, high bust vòng platin, jack ring, jack cam ring vòng sợi chập, tuck stitch vòng sợi tăng bền, blind lap vòng sợi (bị) tuột, ladder vòng xoắn, tour vớ, xem bít tất vớ ngắn, xem Bít tất ngắn vùng kết tinh có định hướng, oriented crystalline area vùng kết tinh của xơ, crystalline area of fibre vùng vô định hình của xơ, amorphous area of fibre X* xà sau (máy dệt), whiproll xà trước (máy dệt), forebeam xâu go (sự), healding xâu go lược (sự), entering, entering-in, reaching-in, reading-in xâu lược (sự), denting, reeding, sticking in reed xâu sợi-dọc (sự), looming, looming-in xe, thrown xe ba, three ply xe đẩy trục mắc, beam truck xe đổ sợi, doffing truck xe đôi, two ply xe sợi (sự), throwing, twining, twisting xe tơ (sự), moulinage, silk throwing xe tời chuyển cuộn bông, lap tram xé giẻ (sự), grinding xé tơi (sự), shredding xén lông (vải) (sự), shearing xếp cúi (cái), coiler xếp cúi (vào thùng) (sự), sliver wrapping xếp li, crease, pleat xoắn (sự), torsion, twist, twisting xoắn giả, false-twisted xoắn phải (Z), right-hand twist xoắn thấp, soft-twisted xoắn trái (S), left-hand twist xơ, fiber, fibre xơ á kim, metalloid fibre xơ acetat, acetate fibre xơ acetyl cellulos, acetyl cellulose fibre xơ acrylic, acrylic fibre xơ alginat, alginate fibre xơ amian, asbestos fibre xơ bán tổng hợp, semi-synthetic fibre xơ bazan, basalt fibre xơ biến tính, modified fibre xơ bông, cotton fibre xơ bông chín, ripe cotton fibre xơ casein, casein fibre, milk wool xơ cellulos, cellulose fibre xơ chín, mature fibre xơ chuối, abaca, Manilla hemp xơ cọ (để làm bàn chải), palmetto fibre xơ cơ bản, ultimate fibre xơ cực mảnh, ultra fine fibre (từ 0,01 đến 0,03 tex) xơ cực mảnh cỡ nano, nanofibre xơ cuproamoni, cuproammonium fibre xơ cứng, stiff fibre xơ dạng dải, flattened fibre xơ dị mạch, heterochain fibres xơ dún, texturized fibre xơ dứa (sợi), sisal fibre xơ dừa, coir xơ đay (xanh), gunny fibre xơ đay cách, kénaf xơ đậu nành, soy-bean fibre xơ đơn bào, unicellular fibres xơ gai, ramie fibre xơ gai dầu, hemp fibre xơ gốc hữu cơ, organic fibre xơ gốc vô cơ, inorganic fibre, mineral fibre xơ (lấy từ) hạt, seed fibres xơ hóa học, man-made fibre xơ hydrat cellulos, hydrated cellulose fibre xơ khoáng vật, mineral fibre xơ không chín, unripe fibre xơ kim loại, metallic fibre xơ (lấy từ) lá, leaf fibre, leaf-stem fibre xơ lạc, peanut fibre xơ lanh, flax fibre xơ len (không kể lông cừu), hair fibre xơ li be, bast fibres, stalk fibre, stem fibre xơ mạch carbon, carbonchain fibres xơ mảnh, fine fibre, multifibre (từ 0,10 đến 0,24 tex) xơ micro, microfibre (từ 0,03 đến 0,10 tex hay đường kính từ 6 đến 12 μm) xơ mờ, dull fibre, matt fibre xơ nano, nanofibre (từ 3 nm đến 1μm) xơ nguyên liệu, fibrestock xơ nhân tạo, artificial fibres xơ nhuộm khối, dop-dyed fibre, matrix-pigmented fibre, solution-dyed fibre xơ nitrocellulos, nitrocellulose fibre xơ phún thạch, vulcanized fibre xơ polyvinylalcol, polyvinylalcohol fibre xơ polyamid, polymeric amide fibre, polyamide fibre xơ polyannitril, polyannitrile fibre xơ polyaramid, polyaramide fibre xơ polycarbonat, polycarbonate fibre xơ polyester, polyester fibre xơ polyetylen, polyethylene fibre xơ polyetylentereftalat, polyethylene terephtalate fibre xơ polyolefin, polyolefine fibre xơ polypropylen, polypropylene fibre xơ polystyren, polystyrene fibre xơ polytetrafluoretylen, polytetrafluorethylene fibre xơ polyuretan, polyurethane fibre xơ polyvinyl, polyvinyl fibre xơ polyvinylacetat, polyvinyl-acetate fibre xơ polyvinylalcol, polyvinyalcohol fibre xơ polyvinylclorur, polyvinyl-chloride fibre xơ polyvinylfluorur, polyvinyl-fluoride fibre xơ protein, protein fibre xơ protein lạc, peanut protein fibre xơ siêu mảnh, super ultra fine fibre (nhỏ hơn 0,01 tex) xơ stapen, cut fibre, staple fibre, spun fibre, staple xơ tế vi, xem x microx xơ thiên nhiên, natural fibre, cellular fibre, native fibre xơ thô, coarse fibre, rough fibre (lớn hơn 0,70 tex) xơ thủy tinh, fibreglass xơ (gốc) thực vật, vegetable fibre xơ tre, bamboo fibre xơ triacetat, triacetate fibre xơ trung bình, normal fibre, medium fine fibre (từ 0,24 đến 0,70 tex) xơ viscos stapen, viscose staple fibre xơ (gốc) vô cơ, inorganic fibre, mineral fibre xơ zein, zein(e) fibre, zein xơ tổng hợp, synthetic fibre, synthetics xù lông, hairy xuống vải (sự), cloth removing xử lý (hoàn tất), finish xử lý bền giặt, wash-proof finish xử lý bôi trơn, lubricating finish xử lý chống cháy, fire-proof finish xử lý chống co, antishrink finish, shrink-proof finish, felt proofing, shrink-proofing xử lý chống dính nước, water-repellent finish xử lý chống giạt sợi, non-slip finish xử lý chống mục, antifouling finish, rot-proof finish xử lý chống nhàu, anticrease finish, crease-resist finish, crimp-proof finish, wrinkle-resist finish xử lý chống nhiễm bẩn (sự), splash-proofing xử lý chống thấm nước (sự), shower-proofing xử lý chống tuột vòng, antisnag finish xử lý chống xoắn (sự), anti-twist treatment xử lý chuốt sáp, wax finish xử lý cuối cùng, ending xử lý hồ tinh bột, starched finish xử lýkhử trùng , sanitizing finish xử lý kiềm hóa, mercerized finish xử lý làm bóng, lustre finish, polished finish xử lý làm cứng, stiffening finish, hard finish xử lý làm mềm, soft finish xử lý nhiệt ẩm (sự), steaming xử lý phòng co, sanforized shrunk finish xử lý phòng nở, antiswelling finish xử lý phun kim loại, metallization finish xử lý tăng kết dính (len), carrotting finish xử lý tạo crêp, kinking finish xử lý tạo vân (vải) (sự), tabbing xưởng bít tất, hosiery factory xưởng cán bông, ginning factory xưởng chế tạo máy dệt kim, knitting machinery factory xưởng chế tạo máy ngành dệt, textile machinery factory xưởng dệt kim, knittingfactory xưởng in, print works xưởng may, clothing factory xưởng nhuộm, dye works xưởng tẩy trắng, bleach works Y* y phục, clothes, garments SỐ DỊNG TỔNG : 3169 SỐ DỊNG PHỤ : 88 TỔNG SỐ TỪ : 3081
File đính kèm:
- tu_dien_thuat_ngu_det_may_viet_anh_co_phan_tra_nguoc_anh_vie.pdf