Bài giảng Sinh học đại cương - Chương 5: Hô hấp tế bào - Võ Thanh Phúc
Ba giai đoạn của hô hấp tế bào
Đường phân
Chu trình
Krebs
Chuỗi vận
chuyển điện
tử
- Cytosol
- Matrix ti thể
- Màng trong ti thể
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Sinh học đại cương - Chương 5: Hô hấp tế bào - Võ Thanh Phúc", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Sinh học đại cương - Chương 5: Hô hấp tế bào - Võ Thanh Phúc
HÔ HẤP TẾ BÀO CHƯƠNG 5 1 1. HÔ HẤP TẾ BÀO 2 Tế bào cơ CO2 + H2O + ATP Phổi Dòng máuCO2 O2 CO2O2 Glucose + O2 THỞ HÔ HẤP TẾ BÀO 3 1.1. Hô hấp tế bào C6H12O6 + 6 O2 Glucose Oxygen 6 CO2 Carbon dioxide + 6 H2O Nước + ATPs Năng lượng 4 Ba giai đoạn của hô hấp tế bào Đường phân Chu trình Krebs Chuỗi vận chuyển điện tử - Cytosol - Matrix ti thể - Màng trong ti thể 5 Ti thể CO2 CO2 NADH ATP Chất mang điện tử NADH NADH CHU TRÌNH KREBS ĐƯỜNG PHÂN PyruvateGlucose FADH2 Phosphoryl hóa ở mức cơ chất Phosphoryl hóa ở mức cơ chất CHUỖI VẬN CHUYỂN ĐIỆN TỬ Phosphoryl hóa hóa thẩm ATP ATP Tế bào chất Màng trong ti thể 6 1.2. Quá trình đường phân (Glycolysis) (EMP = Embden-Mayerhoff, Parna, 1933) 7 Glucose Step ADP ATP P ADP ATP P P P 1 2 3 PP 4 P P NAD+ P 1,3-Bisphospho glycerate NADH H+ ADP ATP 3-Phosphoglycerate 2-Phosphoglycerate P P P H2O ADP ATP Phosphoenolpyruvate (PEP) Acid pyruvic 5 (G3P)P 6 7 8 99 7 Glucose-6-phosphate Fructose-6-phosphate Fructose-1,6- bisphosphate Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P) Acid pyruvic Pha vay ATP Pha hoàn trả ATP x 2 8 1.3. Chu trình Krebs (TCA - acid citric) Coenzyme A Pyruvic acid Acetyl coenzyme A CoA NAD+ NADH H+ CO2 1 3 2 2 9 Krebs CycleChu trình Krebs Chu trình Krebs 10 1.4. Chuỗi vận chuyển điện tử hô hấp Giai đoạn chính tạo ATP 11 H+ H+ H+ Cyt c Q V FADH2 FAD NAD+NADH 2 H+ + 1/2O2 H2O ADP + P i H+ H+ ATP synthase ATP Khoảng giữa Hai màng Chất nền ti thể 12 1 NADH 3 ATP 1 FADH2 2 ATP C6H12O6 + 6 O2 Glucose Oxygen 6 CO2 Carbon dioxide + 6 H2O Nước + ATP Năng lượng 13 1.5. Nguyên liệu của hô hấp Thức ăn ProteinChất béoCarbohydrate Glucose Chuỗi vận chuyển điện tử KREBSAcetyl CoAĐƯỜNG PHÂN Pyruvate Amino acidGlycerolĐường Acid béo Nhóm amine G3P ATP 14 1.6. Ý nghĩa của hô hấp tế bào Glucose Phosphoenolpyruvate (PEP) Serine Glycine Cysteine Phenylalanine Tyrosine Tryptophan PEP carbokinase PEP carboxylase Citrate α-ketoglutarate Succinyl - CoA Malate Oxaloacetate Glutamate Purine Glutamine Proline Arginine Pyruvate Heme porphyrin Acetyl- CoA Acid béo sterol Aspartate Asparagine Pyrimidine Pyruvate carboxylase Pyruvate Enzyme malic 15 2. LÊN MEN 16 2.1. Lên men ethanol 17 2.2. Lên men lactic 18 Có oxy Không có oxy 36 ATP 2 ATP 2 ATP 19
File đính kèm:
- bai_giang_sinh_hoc_dai_cuong_chuong_5_ho_hap_te_bao_vo_thanh.pdf